Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

to put to the torture

  • 1 put to the torture

    Общая лексика: подвергать пытке

    Универсальный англо-русский словарь > put to the torture

  • 2 put to the torture

    לענות, להסב עינויים
    * * *
    םייוניע בסהל,תונעל

    English-Hebrew dictionary > put to the torture

  • 3 put to the torture

    işkence etmek

    English-Turkish dictionary > put to the torture

  • 4 put to the torture

    işkence etmek

    English-Turkish dictionary > put to the torture

  • 5 put to the torture

    mishandelen, martelen

    English-Dutch dictionary > put to the torture

  • 6 to put to the torture

    spīdzināt

    English-Latvian dictionary > to put to the torture

  • 7 to put someone to the torture

    to put someone to the torture
    torturar alguém.

    English-Portuguese dictionary > to put someone to the torture

  • 8 to put smb. to (the) torture

    подвергать кого-л. пытке

    English-russian dctionary of diplomacy > to put smb. to (the) torture

  • 9 to put smb. to (the) torture

    подвергать кого-л. пытке

    English-russian dctionary of diplomacy > to put smb. to (the) torture

  • 10 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 11 torture

    torture [ˊtɔ:tʃə]
    1. n
    1) пы́тка;

    to put to the torture подверга́ть пы́тке

    2) му́ки, аго́ния
    2. v
    1) пыта́ть
    2) му́чить;

    he is tortured with headaches его́ му́чают головны́е бо́ли

    Англо-русский словарь Мюллера > torture

  • 12 torture

    ˈtɔ:tʃə
    1. сущ.
    1) пытка to employ, resort to, use torture ≈ прибегать к пыткам to inflict torture on ≈ пытать( кого-л.) to subject smb. to torture ≈ обрекать кого-л. на муки to undergo torture≈ подвергаться пытке cruel, severe torture ≈ жестокая пытка sadistic torture ≈ садистская пытка under torture ≈ под пыткой He confessed under torture. ≈ Он сознался под пыткой. It was sheer torture to listen to her sing. ≈ Было сущим наказанием слушать, как она поет. Syn: sheer hell
    2) агония, муки Syn: misery, agony
    2. гл.
    1) пытать
    2) мучить Syn: torment, chivvy пытка - refined * изощренная пытка - * chamber камера пыток - instrument of * орудие пытки - the *s of ancient times пытки, применявшиеся в старину - to put /to subject/ smb. to (the) * подвергать кого-л. пытке - to die from *s умереть от пыток муки, агония - the *s of the damned адские муки - to suffer *s from a toothache мучиться зубной болью причина, источник муки - the sight was a * to him это зрелище доставляло ему невыносимые муки - the day was one long * for him этот день был для него затянувшейся пыткой испытание, переплет;
    переделка - the * of a boat by the pounding waves лодка стала игрушкой волн;
    волны изрядно потрепали лодку (редкое) сильное искажение, извращение( смысла и т. п.) пытать - to * animals мучить /истязать/ животных - to * a prisoner until he makes a confession пытать узника до тех пор, пока он не признается мучить, терзать - *d by gout мучимый подагрой - don't * me by keeping me in suspense не мучьте меня неизвестностью - it *d him to think about it думать об этом было для него мукой искажать;
    извращать( смысл и т. п.) - to * words( to make them fit one's argument) искажать смысл слов( для подтверждения сказанного) - you * my idea вы искажаете /извращаете/ мою мысль закручивать, скручивать - a room full of *d mahogany комната, заставленная мебелью из красного дерева с гнутыми ножками ( редкое) получать (сведения и т. п.) при помощи пыток;
    выпытывать ~ мучить;
    he is tortured with headaches его мучают головные боли ~ пытка;
    to put to the torture подвергать пытке torture муки, агония ~ мучить;
    he is tortured with headaches его мучают головные боли ~ пытать ~ пытка;
    to put to the torture подвергать пытке ~ пытка

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > torture

  • 13 torture

    {'tɔ:tʃə}
    I. n мъка, мъчение, изтезание
    to put to the TORTURE подлагам на мъчение, изтезавам, измъчвам
    II. 1. мъча, измъчвам, изтезавам
    2. прен. изопачавам, изкривявам, изкълчвам
    * * *
    {'tъ:tshъ} n мъка; мъчение, изтезание; to put to the torture подлага(2) {'tъ:tshъ} v 1. мъча, измъчвам, изтезавам; 2. прен. изопач
    * * *
    изтезание;
    * * *
    1. i. n мъка, мъчение, изтезание 2. ii. мъча, измъчвам, изтезавам 3. to put to the torture подлагам на мъчение, изтезавам, измъчвам 4. прен. изопачавам, изкривявам, изкълчвам
    * * *
    torture[´tɔ:tʃə] I. n мъка, мъчение, изтезание; агония; to put to the \torture изтезавам, подлагам на мъчение; II. v 1. мъча, измъчвам, изтезавам; 2. изкълчвам, изопачавам.

    English-Bulgarian dictionary > torture

  • 14 torture

    1. noun
    1) Folter, die

    the torture of somebody — jemandes Folterung

    instrument of torture — Folterwerkzeug, das; Folterinstrument, das

    2) (fig.): (agony) Qual, die

    it was torturees war eine Tortur

    2. transitive verb
    foltern; (fig.) quälen
    * * *
    ['to: ə] 1. verb
    (to treat (someone) cruelly or painfully, as a punishment, or in order to make him/her confess something, give information etc: He tortured his prisoners; She was tortured by rheumatism/jealousy.) foltern
    2. noun
    1) (the act or practice of torturing: The king would not permit torture.) die Folter
    2) ((something causing) great suffering: the torture of waiting to be executed.) die Tortur
    * * *
    tor·ture
    [ˈtɔ:tʃəʳ, AM ˈtɔ:rtʃɚ]
    I. n
    1. no pl (act of cruelty) Folter f
    to divulge secrets under \torture unter Folter Geheimnisse preisgeben
    mental \torture seelische Folter
    2. (painful suffering) Qual f, Tortur f
    II. n modifier (method) Folter-
    \torture device Folterinstrument nt
    \torture technique Foltermethode f
    III. vt
    to \torture sb
    1. (cause suffering to) jdn foltern
    to \torture sb to death jdn zu Tode foltern
    2. (greatly disturb) jdn quälen
    to be \tortured by sth von etw dat gequält werden
    to \torture oneself with a thought sich akk mit einem Gedanken quälen
    * * *
    ['tɔːtʃə(r)]
    1. n
    Folter f; (fig) Qual f
    2. vt
    2) (fig: torment) quälen, peinigen (geh)
    3) (fig: distort) verzerren; language vergewaltigen

    tortured language —

    * * *
    torture [ˈtɔː(r)tʃə(r)]
    A s
    1. Folter(ung) f:
    2. fig Tortur f, Qual f:
    it was (sheer) torture to hear him sing es war eine Qual, ihn singen zu hören
    3. fig Entstellung f, Verdrehung f
    B v/t
    1. foltern
    2. fig peinigen, quälen:
    torture o.s. with a problem sich mit einem Problem abmartern;
    be tortured by ( oder with) guilt von Schuldgefühlen gequält werden
    3. torture a confession from ein Geständnis herauspressen aus
    4. einen Text etc entstellen, verdrehen
    * * *
    1. noun
    1) Folter, die

    instrument of torture — Folterwerkzeug, das; Folterinstrument, das

    2) (fig.): (agony) Qual, die
    2. transitive verb
    foltern; (fig.) quälen
    * * *
    v.
    foltern v.
    quälen v. n.
    Folter -eien f.
    Marter - f.
    Qual -en f.

    English-german dictionary > torture

  • 15 torture

    [ˈtɔ:tʃə]
    torture мучить; he is tortured with headaches его мучают головные боли torture пытка; to put to the torture подвергать пытке torture муки, агония torture мучить; he is tortured with headaches его мучают головные боли torture пытать torture пытка; to put to the torture подвергать пытке torture пытка

    English-Russian short dictionary > torture

  • 16 Torture

    v. trans.
    Rack: Ar. and P. στρεβλοῦν, βασανίζειν, P. διαστρεβλοῦν.
    Ill-treat: P. and V. αἰκίζεσθαι; see Ill-treat.
    met., P. and V. λυπεῖν, νιᾶν; see Distress.
    Be tortured, be on the rack: use also Ar. and P. παρατείνεσθαι.
    ——————
    subs.
    Ar. and P. βσανος, ἡ.
    Rack: Ar. and P. τροχός, ὁ.
    Ill-treatment: P. and V. αἰκα, ἡ, αἴκισμα, τό.
    met., P. and V. λύπη, ἡ, να, ἡ; see Distress, Pain.
    Put to the torture, v.: P. ἀναβιβάζειν ἐπὶ τὸν τραχόν.
    Be put to the torture: P. ἐπὶ τὸν τροχὸν ἀναβαίνειν, Ar. and P. ἐπὶ τοῦ τροχοῦ στρεβλοῦσθαι.
    Demand for torture: P. ἐξαιτεῖν (acc.).
    Offer ( a slave) for torture: P. ἐκδιδόναι.

    Woodhouse English-Greek dictionary. A vocabulary of the Attic language > Torture

  • 17 torture

    ['to: ə] 1. verb
    (to treat (someone) cruelly or painfully, as a punishment, or in order to make him/her confess something, give information etc: He tortured his prisoners; She was tortured by rheumatism/jealousy.) mučiti
    2. noun
    1) (the act or practice of torturing: The king would not permit torture.) mučenje
    2) ((something causing) great suffering: the torture of waiting to be executed.) muka
    * * *
    [tɔ:čə]
    noun
    mučenje, muka, tortura; figuratively bol(ečina), trpljenje, bridkost; figuratively izkrivljenje, pačenje (besedila itd.)
    instrument of torture — mučilno orodje, mučilo
    to put to the torture — mučiti, trpinčiti; figuratively skriviti, zmaličiti, (po)pačiti (besede itd.); (pri)siliti, primorati ( into k)

    English-Slovenian dictionary > torture

  • 18 torture

    n. мачење; to put to the torture - става на маки, мачи
    v. мачи, измачува;
    2. лути, налутува; мачење

    English-Macedonian dictionary > torture

  • 19 torture

    1. noun
    1) пытка; to put to the torture подвергать пытке
    2) муки, агония
    Syn:
    misery
    2. verb
    1) пытать
    2) мучить; he is tortured with headaches его мучают головные боли
    * * *
    1 (n) пытка
    2 (v) пытать
    * * *
    1) пытка 2) агония, муки
    * * *
    [tor·ture || 'tɔrtʃə(r) /'tɔː-] n. пытка, муки, истязание, агония v. пытать, мучить
    * * *
    истязание
    истязания
    маета
    мучение
    пытать
    пытка
    пытки
    пытку
    * * *
    1. сущ. 1) пытка 2) агония 2. гл. 1) пытать 2) мучить 3) искажать

    Новый англо-русский словарь > torture

  • 20 torture

    ['tɔːʧə] 1. n
    1) катува́ння, торту́ри

    to put to the torture — піддава́ти торту́рам

    2) му́ка, аго́нія
    2. v
    1) катува́ти
    2) му́чити, мордува́ти

    English-Ukrainian transcription dictionary > torture

См. также в других словарях:

  • put to the torture — torment, subject to torture and suffering …   English contemporary dictionary

  • put to the question —    obsolete    to torture    The language of the Inquisition, but also a common method of medieval criminal investigation elsewhere …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • To put to the rack — Rack Rack, n. [Probably fr. D. rek, rekbank, a rack, rekken to stretch; akin to G. reck, reckbank, a rack, recken to stretch, Dan. r[ae]kke, Sw. r[ a]cka, Icel. rekja to spread out, Goth. refrakjan to stretch out; cf. L. porrigere, Gr. ore gein.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Torture during the Algerian War — The French Armed Forces made a systematic and indiscriminate use of torture during the Algerian War of Independence (1954 62), creating a public controversy which is far from having been stifled today. Although the Algerian National Liberation… …   Wikipedia

  • The Young and the Restless minor characters — The following are characters from the American soap opera The Young and the Restless who are notable for their actions or relationships, but who do not warrant their own articles. Contents 1 Current Characters 1.1 Genevieve …   Wikipedia

  • Torture — Torture, according to the United Nations Convention Against Torture, is any act by which severe pain or suffering, whether physical or mental, is intentionally inflicted on a person for such purposes as obtaining from him, or a third person,… …   Wikipedia

  • Torture and the United States — Torture in the United States include documented and alleged cases inside the United States and outside the border by government personnel. Note that such incidents are not necessarily the policy of or done with the approval of the United States… …   Wikipedia

  • The Richardson Gang — The Richardsons In South London, United Kingdom Founded by The Richardson brothers Years active 1960 Territory London, United Kingdom Criminal activities drug trafficking, extortion, theft, fraud …   Wikipedia

  • torture — or ture, v. t. [imp. & p. p. {tortured} (t[^o]r t[ u]rd; 135); p. pr. & vb. n. {tTorturing.}] [Cf. F. Torturer. ] 1. To put to torture; to pain extremely; to harass; to vex. [1913 Webster] 2. To punish with torture; to put to the rack; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Four Stages of Cruelty — is a series of four printed engravings published by William Hogarth in 1751. Each print depicts a different stage in the life of the fictional Tom Nero. Beginning with the torture of a dog as a child in the First stage of cruelty , Nero… …   Wikipedia

  • The Wizard of Oz (1939 film) — The Wizard of Oz Theatrical release poster Directed by Victor Fleming Uncredited: Norman Taurog Richard Thorpe …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»